Phân công nhiệm vụ năm học 2013-2014
- Thứ ba - 26/11/2013 21:25
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Trường: THCS Trung Thành | |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Trình độ đào tạo | Chuyên môm đào tạo | Chức vụ | Chuyên môm được giao | Tuyển dụng | ||||||||||||||||
Ngày tháng năm tuyển dụng | Số QĐ tuyển dụng | Cơ quan tuyển dụng | |||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||||||||||
1 | Võ Chiến Thắng | 1963 | Đại học | Hóa | Hiệu trưởng | Hiệu trưởng | |||||||||||||||||
2 | Trần Thị Mai | 1961 | Đại học | Sử | P.Hiệu trưởng | P.Hiệu trưởng | 1982 | ||||||||||||||||
3 | Hồ Thị Hà | 1958 | Đại học | Toán | GV | Dạy toán | 1979 | ||||||||||||||||
4 | Lưu Thị Quế | 1972 | Đại học | Văn | GV | Dạy Văn | 1995 | ||||||||||||||||
5 | Hoàng Thị Đào | 1969 | CĐ | Sử--C trị | GV | Dạy sử ,CD | 1991 | ||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1979 | Đại học | Sử | GV | Dạy sử | 2001 | ||||||||||||||||
7 | Ngô Thị Nguyệt | 1965 | Đại học | Toán | GV | Dạy toán | 1988 | ||||||||||||||||
8 | Trần Đình Nam | 1969 | Đại học | Thể dục | GV | Dạy thể | 1991 | ||||||||||||||||
9 | Phù Thị Thanh | 1975 | Đại học | Văn | GV | Dạy Văn | 1997 | ||||||||||||||||
10 | Nguyễn Hữu Tuyên | 1977 | Đại học | Văn | Tổ trưởng | Dạy Văn | 2001 | ||||||||||||||||
11 | Hoàng Thị Mười | 1977 | Đại học | Toán | GV | Dạy toán | 1999 | ||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 1978 | Đại học | Văn | GV | Dạy Văn | 1999 | ||||||||||||||||
13 | Phan Đăng Đán | 1979 | CĐ | Toán tin | GV | Dạy toán,Tin | 2002 | BTCCQ Tỉnh | |||||||||||||||
14 | Phan Văn Sơn | 1979 | Đại học | Lý | Tổ trưởng | Dạy Lý | 2000 | ||||||||||||||||
15 | Phan Đức Cẩm | 1978 | Đại học | Lý | GV | Dạy lý ,TTCĐ | 2000 | ||||||||||||||||
16 | Đặng Thị Hà | 1979 | CĐ | Địa | GV | Dạy địa | 2003 | ||||||||||||||||
17 | Thái Thị Huệ | 1976 | Đại học | Văn | GV-TPT Đội | Dạy Văn | 2002 | ||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thảo | 1975 | Đại học | Toán | GV | Dạy toán | 1997 | ||||||||||||||||
19 | Hoàng Văn Tâm | 1979 | Đại học | Thể dục | GV | Dạy thể | 2003 | ||||||||||||||||
20 | Phan Thị Hồng Vân | 1980 | Đại học | Tin | GV | Dạy Tin | 2003 | ||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Lương | 1980 | Đại học | Sinh | Tổ phó | Dạy sinh | 2002 | ||||||||||||||||
22 | Vũ Thị Hà | 1981 | Đại học | Toán | GV | Dạy toán | 2003 | ||||||||||||||||
23 | Nguyễn Quế Tĩnh | 1978 | CĐ | Âm nhạc | GV | Dạy nhạc | 2003 | ||||||||||||||||
24 | Phan Tuấn | 1979 | Đại học | Mỹ Thuật | GV | Dạy mỹ thuật | 2001 | ||||||||||||||||
25 | Hoàng Minh Thái | 1977 | Đại học | Anh | Tổ phó | Dạy Anh | 2002 | ||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Châu | 1979 | Đại học | Anh | GV | Dạy Anh | 2002 | ||||||||||||||||
27 | Trần Thụ Thu Hằng | 1984 | Đại học | Sinh | GV | Dạy sinh | |||||||||||||||||
28 | Trần Thị Hảo | 1964 | Trung cấp | Kế toán | KT,Tổ trưởng | Kế toán | 1982 | 145/QĐ-TCCQ | QĐTCCQTỉnh | ||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Lan | 1976 | Trung cấp | Kế toán | Văn Thư | Văn thư | 2008 | ||||||||||||||||
30 | Doãn Thị Minh | 1981 | Đại học | Tin | Thiết Bị,quỹ | Thiết Bị,quỹ | 2008 | ||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Tâm | 1979 | CĐ | Kỷ thuật | Thư Viện Y tế | Thư Viện Y tế | 2008 | ||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1980 | Đại học | Địa | GV | Dạy địa | |||||||||||||||||
Tổng cộng : | |||||||||||||||||||||||
Tổng số: 32 Biên chế | Trung Thành ngày15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP | P Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||
Trần Thị Hảo | Trần Thị Mai | ||||||||||||||||||||||